Tiếng Anh sửa

 
mushroom

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈməʃ.ˌruːm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mushroom (số nhiều mushrooms)

  1. Nấm.
  2. (Định ngữ) Phát triển nhanh (như nấm).
    the mushroom growth of the suburbs — sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô

Nội động từ sửa

mushroom (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn mushrooms, phân từ hiện tại mushrooming, quá khứ đơn và phân từ quá khứ mushroomed)

  1. Hái nấm.
    to go mushrooming — đi hái nấm
  2. Bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)