Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməʃ.ˌruː.miɳ/

Động từ

sửa

mushrooming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mushroom" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

mushrooming /ˈməʃ.ˌruː.miɳ/

  1. Việc đi hái nấm.

Tham khảo

sửa