mould
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamould
- Đất tơi xốp.
- Đất.
Danh từ
sửamould
Danh từ
sửamould
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửamould ngoại động từ
- Đúc; nặn.
Chia động từ
sửamould
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mould | |||||
Phân từ hiện tại | moulding | |||||
Phân từ quá khứ | moulded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mould | mould hoặc mouldest¹ | moulds hoặc mouldeth¹ | mould | mould | mould |
Quá khứ | moulded | moulded hoặc mouldedst¹ | moulded | moulded | moulded | moulded |
Tương lai | will/shall² mould | will/shall mould hoặc wilt/shalt¹ mould | will/shall mould | will/shall mould | will/shall mould | will/shall mould |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mould | mould hoặc mouldest¹ | mould | mould | mould | mould |
Quá khứ | moulded | moulded | moulded | moulded | moulded | moulded |
Tương lai | were to mould hoặc should mould | were to mould hoặc should mould | were to mould hoặc should mould | were to mould hoặc should mould | were to mould hoặc should mould | were to mould hoặc should mould |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mould | — | let’s mould | mould | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mould", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)