misconduct
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkɑːn.ˌdəkt/
Danh từ
sửamisconduct /.ˈkɑːn.ˌdəkt/
- Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu.
- Tội ngoại tình, tội thông gian.
- Sự quản lý kém.
Ngoại động từ
sửamisconduct ngoại động từ /.ˈkɑːn.ˌdəkt/
- Phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ.
- Phạm tội ngoại tình với, thông gian với.
- Quản lý kém.
- to misconduct one's bnusiness — quản lý kém công việc của mình
Chia động từ
sửamisconduct
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "misconduct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)