Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngoại tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ngoại tình
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwa̰ːʔj
˨˩
tï̤ŋ
˨˩
ŋwa̰ːj
˨˨
tïn
˧˧
ŋwaːj
˨˩˨
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwaːj
˨˨
tïŋ
˧˧
ŋwa̰ːj
˨˨
tïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
ngoại tình
Lòng
yêu đương
đối với người không phải là
vợ
hay
chồng
hiện tại của mình.
Động từ
sửa
ngoại tình
Có quan hệ yêu đương với người khác khi mà đã
kết hôn
.
Tính từ
sửa
ngoại tình
Nói người đã kết hôn yêu đương
dan díu
với người khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngoại tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)