ngoại tình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwa̰ːʔj˨˩ tï̤ŋ˨˩ | ŋwa̰ːj˨˨ tïn˧˧ | ŋwaːj˨˩˨ tɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaːj˨˨ tïŋ˧˧ | ŋwa̰ːj˨˨ tïŋ˧˧ |
Danh từ
sửangoại tình
Động từ
sửangoại tình
- Có quan hệ yêu đương với người khác khi mà đã kết hôn.
Tính từ
sửangoại tình
- Nói người đã kết hôn yêu đương dan díu với người khác.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngoại tình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)