Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mesh /ˈmɛʃ/

  1. Mắc lưới.
  2. (Số nhiều) Mạng lưới.
    the meshest of a spider's web — lưới mạng nhện
  3. (Số nhiều) Cạm, bẫy.
    cơ in mesh — khớp nhau (bánh xe răng)

Ngoại động từ

sửa

mesh ngoại động từ /ˈmɛʃ/

  1. Bắt vào lưới, dồn vào lưới.
  2. Đưa vào cạm bẫy.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

mesh nội động từ /ˈmɛʃ/

  1. Khớp nhau (bánh xe răng... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa