Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛɫ.tiɳ/

Danh từ sửa

melting /ˈmɛɫ.tiɳ/

  1. Sự nấu chảy; sự tan.

Động từ sửa

melting

  1. Phân từ hiện tại của melt

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

melting /ˈmɛɫ.tiɳ/

  1. Tan, chảy.
  2. Cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm.
    melting mood — sự xúc cảm, sự thương cảm

Tham khảo sửa