melts
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamelts
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của melt
Chia động từ
sửamelt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to melt | |||||
Phân từ hiện tại | melting | |||||
Phân từ quá khứ | melted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | melt | melt hoặc meltest¹ | melts hoặc melteth¹ | melt | melt | melt |
Quá khứ | melted | melted hoặc meltedst¹ | melted | melted | melted | melted |
Tương lai | will/shall² melt | will/shall melt hoặc wilt/shalt¹ melt | will/shall melt | will/shall melt | will/shall melt | will/shall melt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | melt | melt hoặc meltest¹ | melt | melt | melt | melt |
Quá khứ | melted | melted | melted | melted | melted | melted |
Tương lai | were to melt hoặc should melt | were to melt hoặc should melt | were to melt hoặc should melt | were to melt hoặc should melt | were to melt hoặc should melt | were to melt hoặc should melt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | melt | — | let’s melt | melt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.