masquerade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæs.kə.ˈreɪd/
Danh từ
sửamasquerade /ˌmæs.kə.ˈreɪd/
Nội động từ
sửamasquerade nội động từ /ˌmæs.kə.ˈreɪd/
Chia động từ
sửamasquerade
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "masquerade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)