mandate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæn.ˌdeɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Danh từ
sửamandate (số nhiều mandates) /ˈmæn.ˌdeɪt/
- Lệnh, trát.
- Sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác.
- Sự uỷ mị.
- Chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...).
Ngoại động từ
sửamandate ngoại động từ
- Ủy quyền, ủy nhiệm.
- Yêu cầu (một cách chính thức).
- The law mandates wearing a helmet while riding a bicycle. — Luật pháp yêu cầu phải đội mũ bảo hiểm khi đạp xe.
Chia động từ
sửamandate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mandate | |||||
Phân từ hiện tại | mandating | |||||
Phân từ quá khứ | mandated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mandate | mandate hoặc mandatest¹ | mandates hoặc mandateth¹ | mandate | mandate | mandate |
Quá khứ | mandated | mandated hoặc mandatedst¹ | mandated | mandated | mandated | mandated |
Tương lai | will/shall² mandate | will/shall mandate hoặc wilt/shalt¹ mandate | will/shall mandate | will/shall mandate | will/shall mandate | will/shall mandate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mandate | mandate hoặc mandatest¹ | mandate | mandate | mandate | mandate |
Quá khứ | mandated | mandated | mandated | mandated | mandated | mandated |
Tương lai | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate | were to mandate hoặc should mandate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mandate | — | let’s mandate | mandate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửa- yêu cầu
Tham khảo
sửa- "mandate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Microsoft Encarta Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)