require
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈkwɑɪ.ər/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈkwɑɪ.ər] |
Ngoại động từ
sửarequire ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪ.ər/
- Đòi hỏi, yêu cầu.
- what do you require of me? — anh muốn gì tôi?
- Cần đến, cần phải có.
- the matter requires careful consideration — vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "require", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)