Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ủy quyền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wḭ
˧˩˧
kwn
˨˩
wi
˧˩˨
kwŋ
˧˧
wi
˨˩˦
wŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wi
˧˩
kwn
˧˧
wḭʔ
˧˩
kwn
˧˧
Động từ
sửa
ủy quyền
Giao
cho người khác
sử dụng
một số
quyền
mà
pháp luật
đã giao cho mình.
Bộ trưởng
uỷ quyền
cho thứ trưởng.
Tham khảo
sửa
"
ủy quyền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)