Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
helmet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
helmet
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛɫ.mət/
Danh từ
sửa
helmet
/ˈhɛɫ.mət/
Mũ sắt
(bộ đội, lính cứu hoả... ).
mũ bảo hiểm
Mũ cát
.
(
Kỹ thuật
)
Cái
chao
,
cái
nắp
,
cái
chụp
.
Tham khảo
sửa
"
helmet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)