maiden
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪ.dᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈmeɪ.dᵊn] |
Danh từ
sửamaiden /ˈmeɪ.dᵊn/
- Thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh.
- Gái già, bà cô.
- Ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào.
- (Sử học) Máy chém.
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTính từ
sửamaiden /ˈmeɪ.dᵊn/
- (Thuộc) Người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái.
- maiden name — tên thời con gái
- Đầu tiên.
- maiden battle — cuộc chiến đấu đầu tiên
- maiden speech — bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
- maiden voyage — cuộc vượt biển đầu tiên (của một chiếc tàu)
- maiden flight — chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
- Còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm... ).
- Chưa giật giải lần nào (ngựa).
- Chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ).
- Không có án xử (phiên toà).
Tham khảo
sửa- "maiden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)