Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

maid /ˈmeɪd/

  1. Con gái; thiếu nữ.
    an old maid — gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
  2. Đầy tớ gái, người hầu gái, nữ giúp việc, hầu gái.

Tham khảo sửa