Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmeɪd/
Hoa Kỳ
[ˈmeɪd]
Danh từ
sửa
maid
/ˈmeɪd/
Con gái
;
thiếu nữ
.
an old
maid
— gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
Đầy tớ
gái
,
người hầu
gái
,
nữ
giúp việc, hầu
gái
.
Tham khảo
sửa
"
maid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)