Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mẹo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ̰ʔw
˨˩
mɛ̰w
˨˨
mɛw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛw
˨˨
mɛ̰w
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “mẹo”
卯
:
mão
,
mẹo
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
冒
:
mào
,
mạo
,
mẹo
卯
:
mẫu
,
mẻo
,
mão
,
mẹo
,
méo
𠶦
:
mẽo
,
mẹo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Mẹo
mẻo
mèo
méo
Mèo
meo
Danh từ
mẹo
Cách
khéo léo
để
giải quyết
một
việc
khó
.
Dùng
mẹo
để lừa địch.
Đặt ra một
mẹo
hư không (
Nông Đức Mạnh
)
(
Đph
)
Biến
âm của
từ
mão
là
vị trí
thứ tư
trong
mười
hai
chi
.
Cháu nó tuổi
mẹo
.
Từ
cũ
chỉ
ngữ pháp
.
Câu văn viết đúng
mẹo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mẹo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)