mẻo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɛ̰w˧˩˧ | mɛw˧˩˨ | mɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɛw˧˩ | mɛ̰ʔw˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamẻo
- Một tí chút.
- Một mẻo xôi.
Tham khảo
sửa- "mẻo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)