lunch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈləntʃ/
Hoa Kỳ | [ˈləntʃ] |
Danh từ
sửalunch /ˈləntʃ/
Ngoại động từ
sửalunch ngoại động từ /ˈləntʃ/
Chia động từ
sửalunch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lunch | |||||
Phân từ hiện tại | lunching | |||||
Phân từ quá khứ | lunched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lunch | lunch hoặc lunchest¹ | lunches hoặc luncheth¹ | lunch | lunch | lunch |
Quá khứ | lunched | lunched hoặc lunchedst¹ | lunched | lunched | lunched | lunched |
Tương lai | will/shall² lunch | will/shall lunch hoặc wilt/shalt¹ lunch | will/shall lunch | will/shall lunch | will/shall lunch | will/shall lunch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lunch | lunch hoặc lunchest¹ | lunch | lunch | lunch | lunch |
Quá khứ | lunched | lunched | lunched | lunched | lunched | lunched |
Tương lai | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lunch | — | let’s lunch | lunch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửalunch nội động từ /ˈləntʃ/
Chia động từ
sửalunch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lunch | |||||
Phân từ hiện tại | lunching | |||||
Phân từ quá khứ | lunched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lunch | lunch hoặc lunchest¹ | lunches hoặc luncheth¹ | lunch | lunch | lunch |
Quá khứ | lunched | lunched hoặc lunchedst¹ | lunched | lunched | lunched | lunched |
Tương lai | will/shall² lunch | will/shall lunch hoặc wilt/shalt¹ lunch | will/shall lunch | will/shall lunch | will/shall lunch | will/shall lunch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lunch | lunch hoặc lunchest¹ | lunch | lunch | lunch | lunch |
Quá khứ | lunched | lunched | lunched | lunched | lunched | lunched |
Tương lai | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch | were to lunch hoặc should lunch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lunch | — | let’s lunch | lunch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lunch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lœntʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lunch /lœntʃ/ |
lunch /lœntʃ/ |
lunch gđ /lœntʃ/
Tham khảo
sửa- "lunch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)