Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlaɪ.səns/

Từ đồng âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

licence ngoại động từ

  1. (  Anh,   Canada) Xem license

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

licence (số nhiều licences)

  1. (  Anh,   Canada; hiếm) Xem license

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
licence
/li.sɑ̃s/
licences
/li.sɑ̃s/

licence gc /li.sɑ̃s/

  1. Phép; giấy phép, môn bài.
    Licence d’importation — môn bài nhập khẩu
  2. (Thể dục thể thao) Thẻ đăng ký (dự thi).
  3. Bằng cử nhân.
    Licence en sciences — bằng cử nhân khoa học
  4. Sự phóng túng, sự bừa bãi.
  5. Ngoại lệ được phép (khi làm thơ... ).
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tự do.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa