Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.sɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décence
/de.sɑ̃s/
décences
/de.sɑ̃s/
décence
gc
/de.sɑ̃s/
Sự
chỉnh tề
,
sự
đoan trang
.
Vêtu avec
décence
— ăn mặc chỉnh tề
Sự
ý
nhị
.
Trái nghĩa
sửa
Effronterie
,
inconvenance
,
indécence
,
obscénité
indiscrétion
,
cynisme
Tham khảo
sửa
"
décence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)