Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlaɪ.səns/

Từ đồng âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

license ngoại động từ

  1. Cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

license (số nhiều licenses)

  1. (  Mỹ) Sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký.
    marriage license — giấy đăng ký kết hôn
    shooting license — giấy phép săn bắn
  2. (  Mỹ) Bằng, chứng chỉ.
    driving license — bằng lái xe
  3. (  Mỹ) Bằng cử nhân.
  4. (  Mỹ) Sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn.
  5. (  Mỹ; thơ ca) Sự phóng túng về niêm luật.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa