leapt
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
leapt
- Sự nhảy.
- Quãng cách nhảy qua.
- (Nghĩa bóng) Sự biến đổi thình lình.
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
leapt ngoại động từ leaped, leapt
- Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua.
- to leap a wall — nhảy qua một bức tường
- to leap a hóe ovẻ a hedge — bắt ngựa nhảy qua hàng rào
Nội động từ sửa
leapt nội động từ
- Nhảy lên; lao vào.
- to leap for joy — nhảy lên vì vui sướng
- to leap an the enemy — lao vào kẻ thù
- (Nghĩa bóng) Nắm ngay lấy.
- to leap at an opportunity — nắm ngay lấy cơ hội
Thành ngữ sửa
- look before you leap: Phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ.
- one's heart leaps into one's mouth: Sợ hết hồn, sợ chết khiếp.
Tham khảo sửa
- "leapt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)