Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

leapt

  1. Sự nhảy.
  2. Quãng cách nhảy qua.
  3. (Nghĩa bóng) Sự biến đổi thình lình.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

leapt ngoại động từ leaped, leapt

  1. Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua.
    to leap a wall — nhảy qua một bức tường
    to leap a hóe ovẻ a hedge — bắt ngựa nhảy qua hàng rào

Nội động từ

sửa

leapt nội động từ

  1. Nhảy lên; lao vào.
    to leap for joy — nhảy lên vì vui sướng
    to leap an the enemy — lao vào kẻ thù
  2. (Nghĩa bóng) Nắm ngay lấy.
    to leap at an opportunity — nắm ngay lấy cơ hội

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa