Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ vɔ̰ʔt˨˩ɲaj˧˩˨ jɔ̰k˨˨ɲaj˨˩˦ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ vɔt˨˨ɲaj˧˩ vɔ̰t˨˨ɲa̰ʔj˧˩ vɔ̰t˨˨

Phó từ sửa

nhảy vọt trgt.

  1. Nhảy mạnh lên cao.
    Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (Võ Nguyên Giáp)
    Chắc chắn thế kỉ
  2. những bước nhảy vọt (LKPhiêu).

Dịch sửa

Tham khảo sửa