lambaste
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaXuất hiện lần đầu tiên năm 1637. Chắc từ lam + baste.
Ngoại động từ
sửalambaste ngoại động từ
- (Tiếng địa phương) Đánh quật, vật.
- (Nghĩa bóng) Khiển trách, quở trách.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của lambaste
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửa- đánh quật
- khiển trách
Tham khảo
sửa- "lambaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)