Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /læm.ˈbæst/ (Anh)
    • /læm.ˈbæst/, /læm.ˈbeɪst/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Xuất hiện lần đầu tiên năm 1637. Chắc từ lam + baste.

Ngoại động từ

sửa

lambaste ngoại động từ

  1. (Tiếng địa phương) Đánh quật, vật.
  2. (Nghĩa bóng) Khiển trách, quở trách.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
đánh quật
khiển trách

Tham khảo

sửa