Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskoʊld/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

scold /ˈskoʊld/

  1. Rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

scold /ˈskoʊld/

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Tham khảo sửa