reprimand
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɛ.prə.ˌmænd/
Danh từ sửa
reprimand /ˈrɛ.prə.ˌmænd/
Ngoại động từ sửa
reprimand ngoại động từ /ˈrɛ.prə.ˌmænd/
Chia động từ sửa
reprimand
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "reprimand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)