Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̰ʔt
˨˩
ɗɔ̰k
˨˨
ɗɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔt
˨˨
ɗɔ̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
稡
:
đọt
𧎛
:
đột
,
đọt
,
lột
𥯝
:
đụt
,
sột
,
đốt
,
đọt
,
sọt
葖
:
đốt
,
đột
,
đọt
,
nhút
,
đót
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dột
đốt
đợt
dốt
đột
Danh từ
đọt
Ngọn
thân
hay
cành
cây
còn
non
.
Đọt
ổi.
Đọt
chuối.
(
Ph.
)
Phần
trên cùng của
cây
cao
;
ngọn
.
Leo lên tận
đọt
dừa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đọt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)