- Tiếng Anh: consul
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quảng Đông: 領事/领事, 领事 (ling5 si6-2)
- Tiếng Đông Can: линсы (linsɨ), кунсур (kunsur)
- Tiếng Quan Thoại: 領事/领事 (zh), 领事 (zh) (lǐngshì)
- Tiếng Mân Nam: 領事/领事, 领事 (léng-sīr / léng-sū)
- Quốc tế ngữ: konsulo (eo)
- Tiếng Hà Lan: consul (nl) gđ
- Tiếng Estonia: konsul
- Tiếng Phần Lan: konsuli (fi)
- Tiếng Pháp: consul (fr) gđ, consule (fr) gc
- Tiếng Đức: Konsul (de) gđ, Konsulin (de) gc
- Tiếng Do Thái: קוֹנְסוּל (he) (konsul), קונסולית gc (konsulit)
- Tiếng Hungary: konzul (hu)
- Tiếng Ý: console (it) gđ
- Tiếng Nhật: 領事 (ja) (りょうじ, ryōji)
- Tiếng Triều Tiên: 영사 (ko) (yeongsa) (領事), 령사 (ko) (ryeongsa) (Bắc Triều Tiên)
- Tiếng Latvia: konsuls gđ
- Tiếng Litva: konsulas gđ
- Tiếng Macedoni: конзул gđ (konzul), конзулка gc (konzulka)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): konsul gđ
- Tiếng Ba Tư: کنسول (fa) (konsul), قنسول (fa) (qonsul)
- Tiếng Ba Lan: konsul (pl) gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: cônsul (pt) gđ
- Tiếng Nga: ко́нсул (ru) gđ (kónsul)
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: конзул gđ
- Tiếng Slovak: konzul gđ
- Tiếng Slovene: konzul (sl) gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: cónsul (es) gđ hoặc gc
- Tiếng Thụy Điển: konsul (sv) gc
- Tiếng Ukraina: ко́нсул gđ (kónsul), ко́нсулка gc (kónsulka)
|