- Tiếng Ả Rập: سَفِير gđ (safīr), سَفِيرَة gc (safīra)
- Tiếng Catalan: ambaixador (ca) gđ
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 大使 (zh) (dàshǐ)
- Tiếng Hà Lan: ambassadeur (nl) gđ
- Tiếng Phần Lan: suurlähettiläs (fi)
- Tiếng Pháp: ambassadeur (fr) gđ, ambassadrice (fr) gc
- Tiếng Đức: Botschafter (de) gđ
- Tiếng Hy Lạp: πρέσβης (el) gđ (présvis)
- Tiếng Hy Lạp cổ: πρεσβεύς gđ (presbeús), πρεσβευτής gđ (presbeutḗs)
- Tiếng Do Thái: שַׁגְרִיר (he) gđ (shagrír), שגרירה gc (shagrira)
- Tiếng Hungary: nagykövet (hu)
- Tiếng Ý: ambasciatore (it) gđ, ambasciatrice (it) gc
- Tiếng Nhật: 大使 (ja) (たいし, taishi)
- Tiếng Latinh: lēgātus (la) gđ
- Tiếng Macedoni: амбаса́дор gđ (ambasádor), амбасадорка gc (ambasadorka)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): ambassadør (no) gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): ambassadør gđ
- Tiếng Ba Tư: سفیر (fa) (safir), آمباسادور (âmbâsâdor), ایلچی (fa) (ilči) (obsolete)
- Tiếng Ba Lan: ambasador (pl) gđ, ambasadorka gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: embaixador (pt) gđ, embaixadora (pt) gc
- Tiếng Nga: посо́л (ru) gđ (posól)
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: амбасадор gđ, велепосланик gđ (Croatia), велепосланица gc (Croatia)
- Roman: ambasador (sh) gđ, veleposlanik (sh) gđ (Croatia), veleposlanica (sh) gc (Croatia)
- Tiếng Tây Ban Nha: embajador (es) gđ, embajadora (es) gc
- Tiếng Thụy Điển: ambassadör (sv) gc
|