Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
konsul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
konsul
konsulen
Số nhiều
konsuler
konsulene
konsul
gđ
Viên
lãnh sự
.
Konsulen
hjalp turistene som hadde mistet pengene sine.
Tham khảo
sửa
"
konsul
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)