Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít konsul konsulen
Số nhiều konsuler konsulene

konsul

  1. Viên lãnh sự.
    Konsulen hjalp turistene som hadde mistet pengene sine.

Tham khảo

sửa