consul
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːnt.səl/
Danh từ
sửaconsul /ˈkɑːnt.səl/
Tham khảo
sửa- "consul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.syl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consul /kɔ̃.syl/ |
consuls /kɔ̃.syl/ |
consul gđ /kɔ̃.syl/
- (Ngoại giao) Lãnh sự.
- (Sử học) Quan chấp chính (cổ La Mã).
- (Sử học) Chức tổng tài (Pháp).
Tham khảo
sửa- "consul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)