Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con cháu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
ʨaw
˧˥
kɔŋ
˧˥
ʨa̰w
˩˧
kɔŋ
˧˧
ʨaw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
ʨaw
˩˩
kɔn
˧˥˧
ʨa̰w
˩˧
Danh từ
sửa
con cháu
Con
và
cháu
; những
người
thuộc các
thế hệ
sau
(nói khái quát).
Lưu truyền cho
con cháu
mai sau.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam