con cháu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ ʨaw˧˥ | kɔŋ˧˥ ʨa̰w˩˧ | kɔŋ˧˧ ʨaw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ ʨaw˩˩ | kɔn˧˥˧ ʨa̰w˩˧ |
Danh từ sửa
con cháu
- Con và cháu; những người thuộc các thế hệ sau (nói khái quát).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Tham khảo sửa
- Con cháu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam