Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɔn˧˧ ʨaw˧˥kɔŋ˧˥ ʨa̰w˩˧kɔŋ˧˧ ʨaw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɔn˧˥ ʨaw˩˩kɔn˧˥˧ ʨa̰w˩˧

Danh từ

sửa

con cháu

  1. Concháu; những người thuộc các thế hệ sau (nói khái quát).
    Lưu truyền cho con cháu mai sau.

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam