Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑːb/

Danh từ

sửa

knob /ˈnɑːb/

  1. Quả đám (ở cửa, tủ... ).
  2. Bướu u, chỗ phồng.
  3. Hòn, cục, viên (than, đường... ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , đồi nhỏ.
  5. (Kỹ thuật) Đầu (biên); nút bấm, núm.
  6. (Từ lóng) Cái đầu.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

knob ngoại động từ /ˈnɑːb/

  1. Mắc quả đấm (cửa).
  2. Làm nút bấm, làm núm.
  3. Làm sưng u, làm nổi bướu.

Nội động từ

sửa

knob nội động từ /ˈnɑːb/

  1. (Thường + out) u lên, nổi bướu.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)