knob
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑːb/
Danh từ
sửaknob /ˈnɑːb/
- Quả đám (ở cửa, tủ... ).
- Bướu u, chỗ phồng.
- Hòn, cục, viên (than, đường... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gò, đồi nhỏ.
- (Kỹ thuật) Đầu (biên); nút bấm, núm.
- (Từ lóng) Cái đầu.
Thành ngữ
sửa- with knobs on:
Ngoại động từ
sửaknob ngoại động từ /ˈnɑːb/
Nội động từ
sửaknob nội động từ /ˈnɑːb/
Tham khảo
sửa- "knob", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)