Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xajŋ˧˧kʰan˧˥kʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xajŋ˧˥xajŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Đại từ Sửa đổi

khanh

  1. (Từ cổ) Từhoàng đế (vua) dùng để gọi thuộc cấp (quan lại các cấp) hay dân chúng.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi