inactivate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.ˈnæk.tə.ˌveɪt/
Ngoại động từ
sửainactivate ngoại động từ /ˌɪ.ˈnæk.tə.ˌveɪt/
- Làm cho không hoạt động.
- (Y học) , (hoá học) khử hoạt tính.
- (Quân sự) Rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực.
Chia động từ
sửainactivate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inactivate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)