Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpitʃ/

Ngoại động từ

sửa

impeach ngoại động từ /ɪm.ˈpitʃ/

  1. Đặt thành vấn đề nghi ngờ.
    his veracity cannot be impeached — không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta
  2. Gièm pha, nói xấu, bôi nhọ.
  3. Buộc tội; tố cáo.
    to impeach somebody of (with) theft — buộc tội ai ăn cắp
  4. Bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì).
  5. Buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa