Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpækt/

Danh từ

sửa

impact /ɪm.ˈpækt/

  1. Sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm.
    head-on impact — (vật lý) sự va chạm trực diện
    back impact — (vật lý) sự va chạm giật lùi
  2. Tác động, ảnh hưởng.

Ngoại động từ

sửa

impact ngoại động từ /ɪm.ˈpækt/

  1. (+ in, into) Đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào.
  2. Va mạnh vào, chạm mạnh vào.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

impact nội động từ /ɪm.ˈpækt/

  1. Va mạnh, chạm mạnh.
  2. Tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pakt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impact
/ɛ̃.pakt/
impacts
/ɛ̃.pakt/

impact /ɛ̃.pakt/

  1. Sự chạm, sự đụng.
  2. (Nghĩa bóng) Tác động.
    point d’impact — điểm chạm đích (của viên đạn)

Tham khảo

sửa