Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɜːs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

immerse ngoại động từ /ɪ.ˈmɜːs/

  1. Nhúng, nhận chìm, ngâm.
  2. Ngâm (mình) vào nước để rửa tội.
  3. Chôn vào, chôn vùi.
  4. Mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào.
    to be immersed in debt — mắc nợ đầm đìa
    to be immersed in thought — trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa