Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hone (số nhiều hones) /ˈhoʊn/

  1. Đá mài; đá mài dao cạo.
  2. (Kỹ thuật) Đầu mài dao.

Đồng nghĩa

sửa
đá mài

Ngoại động từ

sửa

hone ngoại động từ /ˈhoʊn/

  1. Trở thành tinh thông về, nắm vững, quán triệt.
  2. Mài (dao cạo...) bằng đá mài.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa