Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tïŋ˧˧ tʰəwŋ˧˧tïn˧˥ tʰəwŋ˧˥tɨn˧˧ tʰəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tïŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥tïŋ˧˥˧ tʰəwŋ˧˥˧

Tính từ

sửa

tinh thông

  1. Thông thạo, hiểu .
    Tinh thông.
    Hán học.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa