honed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahoned
Chia động từ
sửahone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hone | |||||
Phân từ hiện tại | honing | |||||
Phân từ quá khứ | honed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hone | hone hoặc honest¹ | hones hoặc honeth¹ | hone | hone | hone |
Quá khứ | honed | honed hoặc honedst¹ | honed | honed | honed | honed |
Tương lai | will/shall² hone | will/shall hone hoặc wilt/shalt¹ hone | will/shall hone | will/shall hone | will/shall hone | will/shall hone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hone | hone hoặc honest¹ | hone | hone | hone | hone |
Quá khứ | honed | honed | honed | honed | honed | honed |
Tương lai | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hone | — | let’s hone | hone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.