honest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửahonest /ˈɒn.ɪst/
- Lương thiện.
- an honest man — một người lương thiện
- Trung thực, chân thật.
- honest truth — sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
- Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng.
- to turn (earn) an honest penny — làm ăn lương thiện
- Thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá... ).
- (Đùa và có ý kẻ cả) Tốt, xứng đáng.
- my honest friend — ông bạn tốt của tôi
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trong trắng, trinh tiết (đàn bà).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "honest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)