holler
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửa- tiếng la, lời kêu gọi, người la, ngoại động từ, nội động từ
- Từ tiếng Anh,
- thung lũng lòng chảo
- Từ tiếng Anh,
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑː.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhɑː.lɜː] |
Danh từ
sửaholler (số nhiều hollers)
- ( Mỹ) Tiếng la, tiếng hò.
- I heard a holler from over the fence. — Tôi nghe tiếng hò hét ở bên kia hàng rào.
- ( Mỹ) Lời kêu gọi.
- If you need anything, just give me a holler. — Cần gì thì kêu nhé.
- ( Mỹ) Người la, người hò.
- ( Mỹ, địa phương) Thung lũng lòng chảo.
Đồng nghĩa
sửaNội động từ
sửaholler
- ( Mỹ) La làng, hò hét.
- You can holler at your computer as much as you want, but it won't help anything. — Cứ hò hét vào máy tính đi, chẳng ra được gì.
- ( Mỹ) Than.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của holler
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to holler | |||||
Phân từ hiện tại | hollering | |||||
Phân từ quá khứ | hollered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | holler | holler | hollers | holler | holler | holler |
Quá khứ | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered |
Tương lai | will/shall¹ holler | will/shall holler | will/shall holler | will/shall holler | will/shall holler | will/shall holler |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | holler | holler | holler | holler | holler | holler |
Quá khứ | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered |
Tương lai | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | holler | — | let’s holler | holler | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaNgoại động từ
sửaholler
- ( Mỹ) Kêu ra.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của holler
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to holler | |||||
Phân từ hiện tại | hollering | |||||
Phân từ quá khứ | hollered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | holler | holler | hollers | holler | holler | holler |
Quá khứ | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered |
Tương lai | will/shall¹ holler | will/shall holler | will/shall holler | will/shall holler | will/shall holler | will/shall holler |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | holler | holler | holler | holler | holler | holler |
Quá khứ | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered | hollered |
Tương lai | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler | were to holler hoặc should holler |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | holler | — | let’s holler | holler | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaTính từ
sửaholler (so sánh hơn more holler, so sánh nhất most holler)
- ( Mỹ, địa phương) Rỗng.
- the holler tree — cây rỗng
Tham khảo
sửa- "holler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)