Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lòng chảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤wŋ
˨˩
ʨa̰ːw
˧˩˧
lawŋ
˧˧
ʨaːw
˧˩˨
lawŋ
˨˩
ʨaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawŋ
˧˧
ʨaːw
˧˩
lawŋ
˧˧
ʨa̰ːʔw
˧˩
Danh từ
sửa
lòng chảo
Chỗ
vũng
sâu
.
bồn trũng
.
bồn địa
Tính từ
sửa
lòng chảo
Trũng
sâu
như
hình
cái
chảo
.
Tham khảo
sửa
"
lòng chảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)