Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kêu gọi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
kêu
+
gọi
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kew
˧˧
ɣɔ̰ʔj
˨˩
kew
˧˥
ɣɔ̰j
˨˨
kew
˧˧
ɣɔj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kew
˧˥
ɣɔj
˨˨
kew
˧˥
ɣɔ̰j
˨˨
kew
˧˥˧
ɣɔ̰j
˨˨
Động từ
sửa
kêu
gọi
Hô hào
mọi người
cùng làm một
việc
quan trọng
.
Kêu gọi
mọi công dân tham gia chống ma túy.
Tham khảo
sửa
"
kêu gọi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)