Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

outcry /ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/

  1. Sự la thét; tiếng la thét.
  2. Sự la ó, sự phản đối kịch liệt.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự bán đấu giá.

Ngoại động từ sửa

outcry ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/

  1. Kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)