Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outcry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈɑʊt.ˌkrɑɪ]
Danh từ
sửa
outcry
/ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
Sự
la
thét
;
tiếng
la
thét
.
Sự
la
ó, sự
phản đối
kịch liệt
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) Sự
bán đấu giá
.
Ngoại động từ
sửa
outcry
ngoại động từ
/ˈɑʊt.ˌkrɑɪ/
Kêu
to
hơn
(ai),
la
thét
to
hơn
ai.
Tham khảo
sửa
"
outcry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)