Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.bɜː.ˌneɪt/

Nội động từ

sửa

hibernate nội động từ /ˈhɑɪ.bɜː.ˌneɪt/

  1. Ngủ đông (động vật).
  2. Nghỉ đôngvùng ấm áp (người).
  3. Không hoạt động, không làm gì, nằm .

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa