Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.tᵊn/

Ngoại động từ

sửa

heighten ngoại động từ /ˈhɑɪ.tᵊn/

  1. Làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao.
  2. Tăng thêm, tăng cường.
    to heighten someone's anger — tăng thêm sự giận dữ của ai
  3. Làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

heighten nội động từ /ˈhɑɪ.tᵊn/

  1. Cao lên.
  2. Tăng lên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa