hưng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨŋ˧˧ | hɨŋ˧˥ | hɨŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨŋ˧˥ | hɨŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
sửahưng
- (Ít dùng; kết hợp hạn chế) Thịnh vượng.