Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨŋ
˧˧
hɨŋ
˧˥
hɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨŋ
˧˥
hɨŋ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hưng”
興
:
hưng
Phồn thể
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
hưng
(
Ít dùng; kết hợp hạn chế
)
Thịnh vượng
.
Từ dẫn xuất
sửa
chấn hưng
hưng phế
hưng thịnh
hưng vong
hưng vượng
phục hưng
Phục Hưng
trung hưng
trùng hưng