Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hə̰wŋ˧˩˧həwŋ˧˩˨həwŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
həwŋ˧˩hə̰ʔwŋ˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

hổng

  1. Trống, hở.
    Lỗ hổng.
    Tấm phên hổng.
  2. (Phương ngữ) Không.
    Hổng biết.
    Hổng có.

Tham khảo

sửa

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam